Kế hoạch kiểm tra học kì 2 năm học 2020 - 2021
- Lịch kiểm tra học kì 2 năm học 2020 - 2021 cho khối 9 và 12
Ngày |
Khối |
Buổi |
Thời gian |
Môn |
Ghi chú |
Thứ BẢY 24.4.2021 |
9, 12 |
Sáng |
7g30’- 8g20’ 9g00’- 9g50’ |
Công nghệ (50’) GDCD (50’) |
SHCN tại lớp |
Thứ HAI 26.4.2021 |
9, 12 |
Sáng |
7g30’ – 9g00’ 9g45’ – 10g35’ |
Văn (90’) Vật Lý (50’) |
HS 9, 12 ôn bài tại lớp |
Thứ BA 27.4.2021 |
9, 12 |
Sáng |
7g30’ – 9g00’ 9g45’ – 10g35’ |
Toán (90’) Lịch Sử (50’) |
HS 9, 12 ôn bài tại lớp |
Thứ TƯ 28.4.2021 |
9, 12 |
Sáng |
7g30’ – 8g30’ 9g45’ – 10g35’ |
Anh (60’/50’) Sinh vật (50’) |
HS 9, 12 ôn bài tại lớp |
Thứ NĂM 29.4.2021 |
9, 12 |
Sáng |
7g30’- 8g20’ 9g00’- 9g50’ |
Địa lý (50’) Hóa học (50’) |
Học tiết 4,5 |
- Lịch kiểm tra học kì 2 năm học 2020 - 2021 cho khối 6, 7, 8, 10 và 11
Ngày |
Khối |
Buổi |
Thời gian |
Môn |
Ghi chú |
Thứ TƯ 28.4.2021 |
10, 11 |
Sáng |
7g30’- 9g00’ 9g45’- 10g35’ |
Văn (90’) Vật Lý (50’) |
HS 10,11 ôn bài tại lớp |
Thứ NĂM 29.4.2021 |
6, 7, 8 10,11 |
Sáng |
7g30’- 8g20’ 9g00’- 9g50’ |
GDCD (50’) Công nghệ (50’) |
Học tiết 4,5 |
Thứ BA 04.5.2021 |
6 |
Sáng |
7g30’ – 9g00’ 9g45’ – 10g35’ |
Văn (90’) Vật Lý (50’) |
HS ôn bài tại lớp |
7, 8 |
Chiều |
13g30’ – 15g00’ 15g15’ – 16g00’ |
Văn (90’) Vật Lý (50’) |
|
|
Thứ TƯ 05.5.2021 |
6, 10, 11 |
Sáng |
7g30’ – 9g00’ 9g45’ – 10g35’ |
Toán (90’) Lịch Sử (50’) |
HS ôn bài tại lớp |
7, 8 |
Chiều |
13g30’ – 15g00’ 15g15’ – 16g00’ |
Toán (90’) Lịch Sử (50’) |
|
|
Thứ NĂM 06.5.2021 |
6, 10, 11 |
Sáng |
7g30’ – 8g30’ 9g45’ – 10g35’ |
Anh (60’/50’) Sinh vật (50’) |
HS ôn bài tại lớp |
7, 8 |
Chiều |
13g30’ – 14g30’ 15g00’ – 15g50’ |
Anh (60’) Sinh vật (50’) |
|
|
Thứ SÁU 07.5.2021 |
6, 10, 11 |
Sáng |
7g30’- 8g20’ 9g00’- 9g50’ |
Địa lý (50’) Hóa học (50’) |
Khối 6 không thi Hóa, học tiết 3,4,5 Khối10,11 học tiết 4,5 |
7, 8 |
Chiều |
13g30’ – 14g20’ 15g00’ – 15g50’ |
Địa lý (50’) Hóa học (50’) |
Khối 7 không thi Hóa học tiết 8 |
- Xem chi tiết kế hoạch kiểm tra học kì 2 ở mục file pdf đính kèm
Đính kèm | Dung lượng |
---|---|
![]() | 6.23 MB |